Có 1 kết quả:

出巡 chū xún ㄔㄨ ㄒㄩㄣˊ

1/1

chū xún ㄔㄨ ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to go on an inspection tour

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0